Giao diện Midnight Commander đang chạy trong terminal Linux, hiển thị quản lý tệp tin và thư mục hiệu quả.
Máy Tính

5 Lý Do Khiến Bạn Khó Rời Bỏ Linux Để Chuyển Sang Windows

Việc chuyển đổi giữa các hệ điều hành thường đi kèm với không ít rắc rối, bất chấp nỗ lực của các nhà phát triển ứng dụng nhằm thu hẹp khoảng cách này. Không chỉ phải làm quen với một giao diện hoàn toàn khác biệt, bạn còn có thể mất quyền truy cập vào các ứng dụng yêu thích nếu chúng chưa được hỗ trợ trên hệ điều hành mới. Ví dụ, việc chuyển từ Windows sang Linux có thể đồng nghĩa với việc từ bỏ các ứng dụng trong bộ Adobe Creative Cloud và phải tìm đến các lựa chọn thay thế mã nguồn mở (FOSS), điều này vẫn còn là một thách thức lớn đối với các nhà sáng tạo chuyên nghiệp.

Tuy nhiên, điều ít được đề cập đến là quá trình chuyển từ Linux sang Windows cũng tiềm ẩn những bất lợi riêng. Mặc dù công nghệ WSL2 (Windows Subsystem for Linux) có thể giúp giảm nhẹ một số vấn đề, nhưng vẫn có những ứng dụng Linux cực kỳ hữu ích lại trở nên vô nghĩa trên Windows. Lý do có thể là do phiên bản port kém hiệu quả, giao diện người dùng phức tạp hoặc đơn giản là thiếu hụt tính năng so với bản gốc trên Linux.

1. Môi Trường Desktop Đa Dạng (Desktop Environments)

Windows không tùy biến nhiều như bạn nghĩ

Các bản phân phối Linux nổi tiếng với khả năng tùy biến vô hạn, và các môi trường desktop (DEs) chính là một lý do lớn cho điều đó. Thay vì chỉ cung cấp một bộ icon, theme, widget và các yếu tố GUI giống nhau, hầu hết các bản phân phối Linux cho phép bạn lựa chọn từ nhiều môi trường desktop khác nhau, mỗi loại sở hữu một diện mạo độc đáo. Nếu không hài lòng với các DE có sẵn, bạn hoàn toàn có thể chuyển sang một môi trường khác chỉ với vài lệnh terminal đơn giản.

Trong khi Windows cũng cung cấp một mức độ tùy biến nhất định, bạn không thể thay đổi diện mạo của nó một cách sâu sắc như với một bản phân phối Linux thông thường. Windows Shell độc quyền của Microsoft chịu trách nhiệm về các yếu tố GUI, và bạn sẽ chỉ tìm thấy một số ít môi trường desktop bên thứ ba còn đang được phát triển tích cực trên Windows. Ngay cả khi có, số lượng các yếu tố hình ảnh bạn có thể sửa đổi cũng rất hạn chế.

2. Midnight Commander – Quản Lý Tệp Mạnh Mẽ Trên Terminal

Có lẽ nên dùng Linux luôn thì hơn

Luận điểm này có thể gây tranh cãi, nhưng hãy xem xét kỹ hơn. Các lệnh terminal đã ăn sâu vào hệ sinh thái Linux. Tuy nhiên, các thao tác với tệp trên giao diện dòng lệnh thường khá cồng kềnh, khiến Midnight Commander trở thành một công cụ bổ sung vững chắc cho bất kỳ người dùng Linux nào. Có khả năng chạy trên các trình giả lập terminal, Midnight Commander là một tiện ích quản lý tệp giúp đơn giản hóa các tác vụ sửa đổi tệp của bạn nếu bạn thường xuyên làm việc với các lệnh terminal.

Giao diện Midnight Commander đang chạy trong terminal Linux, hiển thị quản lý tệp tin và thư mục hiệu quả.Giao diện Midnight Commander đang chạy trong terminal Linux, hiển thị quản lý tệp tin và thư mục hiệu quả.

Mặc dù có một phiên bản Midnight Commander trên Windows, việc sửa đổi tệp qua giao diện đồ họa (GUI) dễ dàng hơn hàng trăm lần so với việc phụ thuộc vào giao diện của nó. Trừ khi bạn là một người dùng PowerShell chuyên sâu, có lẽ bạn sẽ không tìm thấy nhiều tiện ích từ công cụ này trên Windows.

3. Hệ Thống Tệp Btrfs và ZFS – Sức Mạnh Vượt Trội

Hoạt động tốt nhất trên Linux

Một trong những lợi thế lớn nhất của Linux so với Windows là khả năng tương thích với một loạt các hệ thống tệp. Chắc chắn, NTFS có thể tốt cho các tác vụ hàng ngày, nhưng nó không thể sánh được với tất cả các tính năng bạn sẽ tìm thấy trong Btrfs và ZFS. Cả hai hệ thống tệp này đều hỗ trợ copy-on-write, snapshot và deduplication, làm cho chúng phù hợp hơn cho các thiết lập NAS và máy chủ. Cá nhân tôi là một tín đồ của ZFS nhờ các tính năng RAID vượt trội, khả năng tự phục hồi và hiệu suất tốt hơn. Trong khi đó, Btrfs cho phép bạn thu hẹp các pool, tiêu thụ ít bộ nhớ hơn và hỗ trợ OverlayFS.

Quá trình cài đặt hệ thống tệp ZFS trên hệ điều hành Debian, minh họa tính năng lưu trữ mạnh mẽ của Linux.Quá trình cài đặt hệ thống tệp ZFS trên hệ điều hành Debian, minh họa tính năng lưu trữ mạnh mẽ của Linux.

Mặc dù các nhà phát triển bên thứ ba và những người dùng đam mê công nghệ đang nỗ lực tạo ra các driver Btrfs và ZFS cho Windows, chúng không được tích hợp sâu vào hệ sinh thái độc quyền của Microsoft. Do đó, việc sử dụng chúng trên Windows sẽ dẫn đến hiệu suất giảm sút (tương đối), tính năng hạn chế và độ ổn định thấp hơn. Điểm cuối cùng này đặc biệt không mong muốn, và đó là lý do duy nhất khiến tôi từ bỏ việc xây dựng một mảng Btrfs trên Windows vài tháng trước.

4. GParted – Công Cụ Quản Lý Phân Vùng Toàn Diện

Windows đơn giản là không hỗ trợ nhiều hệ thống tệp

Là một người đã quen thuộc với GParted, tôi thực sự không thể yêu thích tiện ích Disk Management trên Windows. So với các tùy chọn chỉ trả phí trên Windows, việc khôi phục các phân vùng bị lỗi trở nên dễ dàng hơn nhiều trên Linux nhờ sự kết hợp tuyệt vời của các lệnh terminal và GParted. Công cụ này cũng cho phép gắn cờ phân vùng, giúp bạn thay đổi các cờ mô tả cho các ổ đĩa lưu trữ.

Thật không may, GParted không có sẵn trên Windows. Mặc dù tôi rất muốn có một công cụ mã nguồn mở có thể khôi phục phân vùng mà không phải trả phí cấp phép, nhưng cũng có một thực tế là Windows chỉ hỗ trợ rất ít hệ thống tệp, có nghĩa là GParted sẽ bị hạn chế rất nhiều ngay cả khi có cách để chạy nó trên hệ điều hành hàng đầu của Microsoft.

5. KVM – Hypervisor Loại 1 Tối Ưu Cho Linux

Bạn cần kernel Linux cho công cụ tuyệt vời này

Hãy hỏi bất kỳ người dùng home lab nào về hypervisor Type-1 tốt nhất hiện có, và cái tên KVM sẽ xuất hiện nhiều lần hơn các đối thủ cạnh tranh của nó. Rốt cuộc, đây là một tiện ích mã nguồn mở không bắt bạn phải chi trả phí đăng ký cao cấp cho các tính năng nâng cao (như Hyper-V chẳng hạn) – tất cả trong khi cung cấp sự kết hợp vững chắc giữa hiệu suất, chức năng và bảo mật.

Thật không may cho những người dùng home lab đang mắc kẹt trên Windows, việc KVM phụ thuộc vào kernel Linux ở cấp độ phần cứng đồng nghĩa với việc bạn không thể chạy nó nguyên bản trên hệ điều hành cực kỳ phổ biến này. Thay vào đó, bạn sẽ phải tận dụng Hyper-V cho các dự án hypervisor Type-1 của mình.


Việc chuyển đổi hệ điều hành, đặc biệt là từ Linux sang Windows, không chỉ đơn thuần là thay đổi giao diện. Như chúng ta đã thấy, người dùng Linux có thể mất đi quyền truy cập vào những công cụ mạnh mẽ và linh hoạt như môi trường desktop đa dạng, tiện ích quản lý tệp Midnight Commander, các hệ thống tệp tiên tiến như Btrfs và ZFS, công cụ quản lý phân vùng GParted, hay hypervisor Type-1 hiệu quả KVM. Những yếu tố này góp phần tạo nên một trải nghiệm làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả trên Linux mà Windows khó lòng tái tạo hoàn chỉnh.

Bạn có đồng ý với những lý do trên không? Hay bạn đã tìm thấy những giải pháp thay thế hiệu quả trên Windows? Hãy để lại bình luận và chia sẻ kinh nghiệm của bạn với camnangcongnghe.net! Đừng quên khám phá thêm các bài viết chuyên sâu về hệ điều hành và công nghệ khác trên website của chúng tôi.

Related posts

5 Yếu Tố Cần Cân Nhắc Khi Xây Dựng PC Chơi Game Tại Phòng Khách

Administrator

Màn Hình OLED: Những Nhược Điểm Ít Ai Nói Đến Mà Bạn Cần Biết Trước Khi Nâng Cấp

Administrator

Đánh Giá Chi Tiết SSD Di Động Orico 2TB: Lựa Chọn Tối Ưu Cho Mọi Nhu Cầu

Administrator

Ưu Đãi Hấp Dẫn: SSD SK hynix Platinum P41 2TB – Tốc Độ Đỉnh Cao

Administrator

Cách Thay Đổi Tên Hiển Thị Trong Cuộc Họp Microsoft Teams: Hướng Dẫn Chi Tiết Và Lợi Ích

Administrator

Tối Ưu Trải Nghiệm Gaming: Top 5 Dịch Vụ Tự Host Cần Có Cho Home Lab & Game Thủ

Administrator