Ảnh minh họa tính năng Generative Fill và Expand trong Adobe Photoshop
Máy Tính

8 Thói Quen Xấu Khi Dùng Photoshop Ai Cũng Mắc Phải (Và Cách Khắc Phục)

Adobe Photoshop là công cụ mạnh mẽ mang lại khả năng kiểm soát sáng tạo vô tận cho các dự án thiết kế, nhưng ngay cả những người dùng có kinh nghiệm cũng dễ hình thành những thói quen xấu. Là một chuyên gia đã gắn bó 25 năm với Photoshop, tôi đôi khi vẫn bắt gặp mình quay lại những thói quen cũ đã hình thành từ sớm trong sự nghiệp. Nhiều lỗi trong số này bắt nguồn từ giai đoạn học hỏi ban đầu, đặc biệt là với những người tự học hoặc không sử dụng Photoshop thường xuyên.

Đôi khi, thách thức nằm ở việc bỏ lỡ các tính năng hoặc công cụ mới, nhất là khi các deadline gấp rút buộc chúng ta phải bám vào những quy trình làm việc quen thuộc. Gần đây, khi thực hiện một dự án cá nhân, tôi nhận ra việc dành thời gian cho những dự án như vậy từng khó khăn đến nhường nào. Những thói quen xấu tôi tích lũy qua nhiều năm thường chiếm hết thời gian cá nhân, khiến việc hoàn thành công việc của chính mình trở nên bất khả thi. Dưới đây là một số thói quen xấu khi dùng Photoshop mà tôi đã phải vật lộn qua nhiều năm và cách tôi khắc phục chúng.

Ảnh minh họa tính năng Generative Fill và Expand trong Adobe PhotoshopẢnh minh họa tính năng Generative Fill và Expand trong Adobe Photoshop

8 Thói Quen Xấu Khi Dùng Photoshop Cần Thay Đổi Ngay

1. Xóa trực tiếp thay vì sử dụng mặt nạ (Masks)

Photoshop nổi tiếng với triết lý chỉnh sửa không phá hủy, nhưng chúng ta thường bỏ qua tầm quan trọng của việc tạo mặt nạ (masking) khi thực hiện các chỉnh sửa nhanh. Việc xóa hoặc chỉnh sửa trực tiếp các phần của một layer thay vì ẩn chúng bằng mask đồng nghĩa với việc bạn không thể quay lại và thay đổi chỉnh sửa của mình sau này, ngoại trừ một số thao tác Undo giới hạn. Mặc dù việc xóa có vẻ đơn giản hơn, nhưng nó thay đổi vĩnh viễn dữ liệu pixel, khiến bạn không thể khôi phục lại nếu mắc lỗi hoặc đổi ý. Mặt nạ luôn có thể chỉnh sửa được, vì vậy lần tới khi bạn muốn xóa hoặc loại bỏ một phần hình ảnh, hãy tạo mask thay thế – phiên bản tương lai của bạn sẽ rất biết ơn.

Photoshop cung cấp ba loại mặt nạ chính:

  • Pixel Masks: Kiểm soát khả năng hiển thị bằng tông màu đen trắng (trắng hiển thị, đen che giấu).
  • Vector Masks: Tạo các chỉnh sửa chính xác bằng cách sử dụng đường dẫn và hình dạng.
  • Clipping Masks: Giới hạn khả năng hiển thị của một layer vào layer bên dưới nó.

2. Bỏ qua việc học phím tắt cho các công cụ phổ biến

Bảng phím tắt Photoshop được hiển thị trong menu cài đặt để tăng tốc quy trình làm việcBảng phím tắt Photoshop được hiển thị trong menu cài đặt để tăng tốc quy trình làm việc

Tránh sử dụng phím tắt là một thói quen lãng phí thời gian mà tôi đã mắc phải trong nhiều năm và đôi khi vẫn gặp khó khăn. Tôi từng nhấp vào biểu tượng công cụ để chọn, nhưng khi Photoshop bổ sung thêm nhiều tính năng, một số công cụ được lồng ghép dưới cùng một biểu tượng. Việc học các phím tắt mặc định cho các công cụ bạn sử dụng nhiều nhất có thể thay đổi hoàn toàn quy trình làm việc của bạn. Khi tôi cam kết học phím tắt, tôi bắt đầu sử dụng chúng một cách bản năng mà không cần suy nghĩ về công cụ mình cần tiếp theo. Tôi đã thử in tất cả các phím tắt và giữ chúng trên bàn làm việc, nhưng điều đó không thực sự hiệu quả.

Điều thực sự hữu ích với tôi là bắt đầu với một vài phím tắt cần thiết trước:

  • Hand Tool: H hoặc giữ phím Space
  • Lasso Tool: L
  • Move Tool: V
  • Brush Tool: B
  • Clone Stamp Tool: S
  • Transform Tool: Ctrl + T (Windows) hoặc Cmd + T (Mac)

Chỉ cần ghi nhớ một vài phím tắt sẽ giúp bạn chỉnh sửa nhanh hơn và trực quan hơn. Hãy nghĩ về những công cụ bạn sử dụng nhiều nhất và thêm dần từng chút một, hoặc luyện tập sử dụng một phím tắt mỗi ngày cho đến khi nó trở thành thói quen.

3. Không chuyển đổi layer thành Smart Objects

Ngay cả những người dùng có kinh nghiệm cũng quên chuyển đổi các layer thành Smart Objects. Một Smart Object nhúng tệp gốc vào tài liệu Photoshop của bạn, bảo toàn chất lượng bất kể bạn thực hiện bao nhiêu thay đổi. Thay đổi kích thước một layer thông thường sẽ loại bỏ dữ liệu pixel. Nếu bạn phóng to lại, bạn sẽ nhận được một hình ảnh bị mờ hoặc vỡ nét. Smart Objects ngăn chặn điều này bằng cách làm cho tất cả các thay đổi đều có thể đảo ngược.

Để tạo Smart Object, nhấp chuột phải vào layer và chọn Convert to Smart Object từ menu. Thói quen này bảo vệ công việc của bạn và mang lại cho bạn sự linh hoạt để thử nghiệm mà không phải lo lắng. Nếu bạn cần chuyển đổi Smart Object trở lại thành layer, hãy tạo một bản sao của layer trước bằng cách kéo nó đến biểu tượng + ở cuối bảng Layers và chọn Convert to Layers từ menu.

4. Lơ là Smart Filters

Áp dụng bộ lọc trực tiếp vào một layer sẽ làm thay đổi vĩnh viễn các pixel của nó, hạn chế khả năng điều chỉnh hoặc loại bỏ hiệu ứng. Thay vào đó, hãy áp dụng Smart Filters bằng cách chuyển đổi layer của bạn thành Smart Object trước. Phương pháp này cho phép bạn chỉnh sửa, tạo mặt nạ hoặc loại bỏ các bộ lọc sau này mà không ảnh hưởng đến layer gốc.

Với Smart Filters, bạn có thể:

  • Điều chỉnh độ mờ (opacity) và chế độ hòa trộn (blending modes) của bộ lọc để tạo hiệu ứng tinh tế.
  • Xếp chồng nhiều bộ lọc trên cùng một layer (ví dụ: Gaussian Blur với Noise).
  • Sử dụng mặt nạ để kiểm soát vị trí áp dụng bộ lọc.

Ví dụ, bạn có thể làm mờ nền bằng Gaussian Blur, thêm hiệu ứng Noise tinh tế và điều chỉnh cường độ của mỗi bộ lọc một cách độc lập. Smart Filters cho phép bạn thử nghiệm tự do mà không sợ mắc lỗi không thể đảo ngược.

5. Áp dụng điều chỉnh trực tiếp lên layer (Destructive Adjustments)

Giao diện Adjustment Layers trong Photoshop, có thể truy cập qua menu hoặc bảng điều khiểnGiao diện Adjustment Layers trong Photoshop, có thể truy cập qua menu hoặc bảng điều khiển

Sử dụng các điều chỉnh từ menu Image > Adjustments cho phép bạn áp dụng các chỉnh sửa như Brightness/Contrast, Curves hoặc Hue/Saturation trực tiếp vào layer của mình. Phương pháp này làm thay đổi vĩnh viễn hình ảnh của bạn và không có cách nào để điều chỉnh hoặc hoàn tác các thay đổi sau này. Thay vào đó, hãy sử dụng Adjustment Layers, chúng sẽ cho phép bạn áp dụng các chỉnh sửa mà không làm phá hủy ảnh gốc.

Các layer này được xếp chồng lên trên hình ảnh của bạn, cho phép bạn bật tắt, điều chỉnh chúng bất cứ lúc nào hoặc tạo mặt nạ cho các khu vực cụ thể để cục bộ hóa hiệu ứng. Bạn thậm chí có thể thay đổi chế độ hòa trộn, độ mờ hoặc độ đầy (fill). Adjustment Layers cung cấp sự linh hoạt và kiểm soát, làm cho chúng trở nên cần thiết cho bất kỳ quy trình làm việc hiệu quả nào. Nếu bạn vẫn đang áp dụng các điều chỉnh một cách phá hủy, đã đến lúc đón nhận giải pháp không phá hủy này.

6. Bỏ qua việc tổ chức các layer

Ví dụ về cách sắp xếp layer trong Photoshop bằng cách đặt tên và nhóm layer một cách khoa họcVí dụ về cách sắp xếp layer trong Photoshop bằng cách đặt tên và nhóm layer một cách khoa học

Một bảng layer lộn xộn có thể nhanh chóng biến một dự án đơn giản nhất thành một mớ hỗn độn gây khó chịu. Việc đặt tên và nhóm layer có vẻ không cần thiết cho các dự án nhỏ, nhưng trong các thiết kế lớn với hàng chục layer, sự thiếu tổ chức có thể trở nên quá tải.

Hãy thực hiện các bước sau để giữ cho các layer của bạn được sắp xếp:

  • Đặt tên layer một cách mô tả (ví dụ: “Header Text” thay vì “Layer 1”).
  • Nhóm các layer liên quan để bạn có thể ẩn, khóa hoặc chỉnh sửa chúng như một đơn vị.
  • Sử dụng mã màu để phân biệt trực quan các loại layer, như văn bản hoặc hình ảnh.

Bạn thậm chí có thể áp dụng clipping masks hoặc Adjustment Layers cho toàn bộ nhóm, tiết kiệm thời gian và duy trì tính nhất quán trên nhiều yếu tố. Photoshop cũng cho phép bạn tìm kiếm các layer theo tên hoặc thuộc tính, nhưng chỉ khi bạn đã sắp xếp chúng đúng cách. Dành vài phút ban đầu để cấu trúc tệp của bạn có thể giúp bạn tiết kiệm hàng giờ bối rối sau này.

7. Bắt đầu với file có độ phân giải thấp

Hình ảnh minh họa một file Photoshop có độ phân giải cao, sắc nétHình ảnh minh họa một file Photoshop có độ phân giải cao, sắc nét

Bắt đầu một dự án ở độ phân giải 72 DPI (dots per inch) là một lỗi phổ biến mà nhiều người dùng Photoshop mắc phải. Độ phân giải này có từ những năm 1980, khi các màn hình máy tính đời đầu hiển thị 72 pixel mỗi inch. Công nghệ hiện đại đã vượt xa điều này, với hầu hết các màn hình hiện nay hỗ trợ độ phân giải cao hơn nhiều so với 72 PPI, và tiêu chuẩn in ấn yêu cầu ít nhất 150–300 DPI để có kết quả sắc nét.

Các tệp độ phân giải thấp phù hợp cho đồ họa web cơ bản, nhưng chúng hạn chế sự linh hoạt của bạn và thường dẫn đến vỡ pixel khi thay đổi kích thước.

Để “tương lai hóa” các dự án của bạn, hãy luôn bắt đầu với:

  • 150 DPI cho các thiết kế web với hình ảnh chất lượng cao.
  • 300 DPI cho các dự án in ấn như poster, tờ rơi và các tài liệu tiếp thị khác.

Mặc dù bạn có thể giảm kích thước một tệp độ phân giải cao mà không làm mất chất lượng, bạn không thể phóng to một tệp độ phân giải thấp mà không làm mờ hoặc biến dạng. Bắt đầu với độ phân giải phù hợp đảm bảo rằng thiết kế của bạn sẽ trông sắc nét trên cả đầu ra kỹ thuật số và vật lý.

Nếu bạn thấy kích thước tệp của mình quá lớn, có thể là do các thế hệ AI được tạo bằng Firefly của Adobe Photoshop. Hãy xóa các biến thể Generative Fill không sử dụng hoặc cân nhắc sử dụng một lựa chọn thay thế như ComfyUI và Stable Diffusion.

8. Lạm dụng chỉnh sửa ảnh (Retouching)

Một ví dụ về chỉnh sửa ảnh Photoshop quá đà, làm mất đi vẻ tự nhiên của đối tượngMột ví dụ về chỉnh sửa ảnh Photoshop quá đà, làm mất đi vẻ tự nhiên của đối tượng

Chỉnh sửa ảnh quá đà là một sai lầm phổ biến khiến hình ảnh trông quá mức xử lý hoặc “nhựa”. Cụm từ “trông như Photoshop” tồn tại có lý do – đó là lời nhắc nhở rằng thường thì ít hơn là nhiều hơn khi nói đến chỉnh sửa.

Để đạt được kết quả tự nhiên, hãy thử tách tần số (frequency separation), một kỹ thuật chia hình ảnh thành hai layer: một cho kết cấu (tần số cao) và một cho màu sắc/tông màu (tần số thấp). Điều này cho phép bạn làm mịn da, loại bỏ khuyết điểm hoặc điều chỉnh màu sắc chính xác hơn mà không làm ảnh hưởng đến các chi tiết nhỏ như lỗ chân lông hoặc tóc.

Luôn lùi lại và đánh giá các chỉnh sửa của bạn. Những điều chỉnh tinh tế sẽ làm nổi bật các đặc điểm tự nhiên của chủ thể, trong khi chỉnh sửa quá đà sẽ thu hút sự chú ý vào việc chỉnh sửa của bạn hơn là chính hình ảnh.

Thay đổi những thói quen xấu trong Photoshop

Từ bỏ những thói quen xấu đòi hỏi một chút nỗ lực, nhưng đó là một bước cần thiết để cải thiện kỹ năng Photoshop của bạn. Những thay đổi nhỏ này – như sử dụng Adjustment Layers, sắp xếp các layer của bạn hoặc làm việc với Smart Objects – có thể dẫn đến những cải tiến lớn về quy trình làm việc và kết quả sản phẩm tinh tế hơn.

Nếu bạn thấy mình mắc phải bất kỳ thói quen nào trong số này, đừng lo lắng, bạn không đơn độc. Mọi ví dụ trong danh sách này đều đến từ kinh nghiệm cá nhân của tôi, ngay cả sau 25 năm sử dụng các phần mềm của Adobe như Photoshop. Hãy bắt đầu bằng cách tập trung vào một thói quen tại một thời điểm, xây dựng những thói quen tốt hơn và áp dụng chỉnh sửa không phá hủy bất cứ khi nào có thể. Những thói quen này không chỉ cải thiện quy trình làm việc của bạn mà còn có thể áp dụng cho nhiều phần mềm thay thế Photoshop mã nguồn mở tốt nhất, làm cho chúng trở nên vô giá trên mọi nền tảng.

Logo Adobe Photoshop, biểu tượng của phần mềm chỉnh sửa ảnh hàng đầuLogo Adobe Photoshop, biểu tượng của phần mềm chỉnh sửa ảnh hàng đầuKhám phá thêm về Adobe Photoshop tại Adobe.

Related posts

CryptPad: Giải pháp thay thế Google Docs bảo mật và mã nguồn mở bạn nên cân nhắc

Administrator

Sở Hữu Samsung Odyssey Ark 55 Inch Giá Ưu Đãi: Màn Hình Gaming Đỉnh Cao Không Thể Bỏ Lỡ

Administrator

Audio Overviews Đến Google Docs: Biến Tài Liệu Thành Podcast AI

Administrator

Lỗi Màn Hình Đen Nghiêm Trọng Trên Card Đồ Họa Nvidia RTX 50 Series: Nvidia Đang Điều Tra

Administrator

Những Chi Phí Ẩn Khi Tự Lắp Ráp PC Mới Mà Bạn Cần Biết

Administrator

Q-Dir: Phần Mềm Quản Lý Tệp Tin Miễn Phí Tối Ưu Cho Windows 11?

Administrator