Tháng Tư này, Microsoft sẽ kỷ niệm 50 năm thành lập, và dù bạn có yêu thích hay không, tổ chức này đã thay đổi cuộc sống của nhiều thế hệ bằng các sản phẩm và dịch vụ của mình. Microsoft đồng nghĩa với Windows và máy tính nói chung. Tôi đã nhìn lại lịch sử đầy biến động của họ để tìm ra những sản phẩm đã định hình trải nghiệm của bản thân với Microsoft theo thời gian.
5. MS-DOS: Khởi Nguồn Từ Màn Hình Đen Trắng
Kỷ Nguyên Giao Diện Dòng Lệnh và Vai Trò Tiên Phong
Đối với những độc giả trẻ tuổi hơn, đây là kỷ nguyên trước khi các hệ điều hành có giao diện đồ họa người dùng, vào những năm 80. MS-DOS là viết tắt của Microsoft Disk Operating System, và nếu bạn đã từng mở Command Prompt, đó là hình ảnh gần nhất về cách hệ điều hành này hoạt động.
Giao diện dòng lệnh MS-DOS 3.2 trên màn hình máy tính cổ điển, đại diện cho hệ điều hành tiền đồ của Microsoft
Bạn sẽ lắp một đĩa mềm (lúc đầu là loại 5.25 inch) chứa MS-DOS vào ổ đĩa chuyên dụng và hệ thống sẽ khởi động, hiển thị một dấu nhắc lệnh. Sau đó, bạn có thể gõ các lệnh để tải các phần mềm khác. Từ MS-DOS 2.0 trở đi, hệ thống hỗ trợ các ổ cứng 10 MB, 16 MB và 32 MB, và bạn có thể chạy hệ điều hành từ đó.
Thực tế, hệ điều hành này không do Microsoft tạo ra, mà bởi Tim Paterson, một kỹ sư làm việc cho Seattle Computer Products vào thời điểm đó. Năm 1981, Microsoft đã thuê Peterson và mua lại hệ điều hành, lúc đó được gọi là 86-DOS, với giá 50.000 USD. Microsoft cần một hệ điều hành cho máy tính cá nhân IBM, và trong một thời gian, họ đã hợp tác với IBM, công ty đã chạy PC-DOS, một phiên bản của hệ điều hành mà Microsoft cấp phép cho họ.
Dù Microsoft đã phát hành các hệ điều hành có giao diện đồ họa đầu tiên, chúng vẫn chạy trên MS-DOS. Ví dụ, để khởi động Windows cho đến phiên bản 3.11, bạn phải khởi động MS-DOS và gõ windows.exe
vào dấu nhắc lệnh để khởi chạy Windows. Bắt đầu từ Windows 95, MS-DOS đã bị hạ cấp xuống chỉ còn là một bộ nạp khởi động (bootloader). Tuy nhiên, khi Windows 3.0, hệ điều hành giao diện đồ họa đầu tiên, ra mắt vào năm 1990, phần lớn người dùng đã bắt đầu quên đi MS-DOS. Tôi sử dụng từ tối tăm trong tiêu đề phụ vì giao diện MS-DOS là đen trắng, nhưng đối với nhiều người trong chúng ta, đó là khởi đầu của mọi thứ nếu bạn biết tận dụng.
4. Windows 95: Hệ Điều Hành Đột Phá Mở Ra Kỷ Nguyên Mới
Bước Nhảy Vọt Về Đồ Họa và Tính Năng, Định Hình Trải Nghiệm Máy Tính
Windows 95 được coi là sản phẩm có tác động lớn nhất trong lịch sử Microsoft. Nó là một bước tiến vượt bậc so với Windows 3.11 về đồ họa và tính năng, đồng thời giới thiệu Internet Explorer, ít nhất là trong phiên bản OEM Service Release 1. Thuở đó, Internet Explorer có sẵn dưới dạng phần mềm độc lập, cạnh tranh với các trình duyệt Netscape Navigator và Mosaic.
Quay trở lại Windows 95, bạn cần một CPU Intel 386DX, 4 MB RAM và hơn 50 MB dung lượng ổ cứng để chạy tối ưu. Tôi nhớ rằng mình đã chạy được nó trên hệ thống 386SX với 4 MB RAM, và nó hoạt động tốt, nhưng chạy cực kỳ mượt mà trên hệ thống 486DX của bạn tôi.
Windows 95 lần đầu tiên thêm vào Start menu, cải thiện độ ổn định của các ứng dụng 32-bit, và âm thanh khởi động của hệ điều hành đó thật mê hoặc! Cùng với Windows 95 cũng xuất hiện khái niệm thanh tác vụ (taskbar). Các ứng dụng đang chạy được hiển thị ở đó, và bạn chỉ cần nhấp vào chúng để chuyển đổi giữa các ứng dụng: đây chính là đa nhiệm!
Hệ điều hành này cũng có nhiều phím tắt bàn phím và phím tắt tệp hơn, và nếu bạn không thích thứ gì đó, bạn có thể chỉ cần ném nó vào thùng rác (Trash bin). Vâng, nó chưa phải là Recycle bin. Không có quá nhiều ứng dụng được bao gồm trong Windows 95, nhưng bạn có những ứng dụng cơ bản như Calculator, Paint và Notepad. Tuy nhiên, điểm nhấn là Windows Media Player.
3. Microsoft Office: Bộ Công Cụ Văn Phòng Thiết Yếu
Từ Những Ngày Đầu Đến Bộ Office 95 Huyền Thoại và Sự Phát Triển Không Ngừng
Word, Excel và PowerPoint đã được phát hành vào những năm 80, nhưng vào tháng 10 năm 1990, Microsoft đã đóng gói chúng thành Microsoft Office cho Windows. Bộ phần mềm này bao gồm Word 1.1, Excel 2.0 và PowerPoint 2.0, và được thiết kế để hoạt động trên Windows 3.0. Hồi đó, nó không hấp dẫn lắm đối với tôi, vì tôi là một đứa trẻ quan tâm đến các trò chơi như Doom, Dune 2, hoặc Mortal Kombat (4 đĩa mềm 3.5 inch!) làm hỏng bàn phím.
Quay trở lại Office, lần đầu tiên tôi tiếp xúc là với Microsoft Office 95, phát hành năm 1995. Đúng như bạn tưởng tượng, bộ phần mềm này được tạo ra dưới dạng ứng dụng 32-bit để phù hợp với Windows 95. Đây là lần đầu tiên Office được giới thiệu với các phiên bản Standard và Professional. Phiên bản Professional có thêm Access 7.0, bên cạnh Word, Excel, PowerPoint và Schedule+.
Giao diện Microsoft Office 95 đang chạy trên hệ điều hành Windows 95, minh họa bộ ứng dụng văn phòng của Microsoft
Giao diện hấp dẫn hơn nhiều và có một nút cho mọi thứ. Nó hơi đáng sợ, nhưng một khi bạn nhấp chuột xung quanh, bạn sẽ khám phá ra rằng bạn có thể làm được những điều tuyệt vời với định dạng văn bản và phông chữ.
Tuy nhiên, phiên bản có tác động lớn nhất của bộ phần mềm này là Microsoft Office 97, đã giới thiệu những cải tiến vượt trội. Ví dụ, nó mang đến các thanh lệnh (command bars) đầu tiên, không chỉ dễ sử dụng hơn nhiều mà còn trông rất đẹp mắt.
Biểu tượng Microsoft Office cùng với các ứng dụng PowerPoint, đại diện cho sự phát triển của bộ phần mềm Microsoft Office
Cải tiến tốt nhất cho đến nay là kiểm tra ngữ pháp, nhưng nó cũng giới thiệu Clippit, hay Clippy, như chúng ta vẫn biết. Lúc đầu, trợ lý hoạt hình này rất vui nhộn, và nó cung cấp một số mẹo hữu ích. Tuy nhiên, sau vài tuần sử dụng bộ Office, việc đầu tiên tôi làm khi mở Word là tắt nó đi. Đó là bởi vì nó trở nên dễ đoán, lặp lại các mẹo của mình và nhìn chung là một sự phiền toái.
Microsoft Office vẫn tồn tại đến ngày nay, nó đã phát triển thành cái mà chúng ta hiện phải gọi là Microsoft 365 Copilot, và sẽ vẫn là một dấu ấn quan trọng đối với gã khổng lồ phần mềm này.
2. DirectX: Nền Tảng Không Thể Thiếu Của Thế Giới Game
Định Hình Đồ Họa Cao Cấp và Trải Nghiệm Chơi Game Tuyệt Vời
Nếu không có DirectX, chúng ta sẽ không có những trò chơi đồ họa tiên tiến. Phát biểu này đã đủ để kết thúc chương này, nhưng hãy cùng tìm hiểu một chút về lịch sử của nó. DirectX đầu tiên được phát hành dưới bộ Windows Game SDK vào năm 1995, và nó được phát triển bởi Craig Eisler. Bạn có thể đọc câu chuyện về cách ông đã làm tất cả những điều đó trên một phiên bản lưu trữ blog của ông.
Cài đặt Game Bar trên Windows 11 hiển thị khả năng tương thích DirectX 12 Ultimate, minh họa vai trò của DirectX trong gaming hiện đại
Tuy nhiên, ban đầu, các nhà phát triển không mấy nhiệt tình về nó. Để làm cho DirectX phổ biến hơn, Microsoft đã thỏa thuận với John Carmack, người tạo ra Doom. Doom và Doom 2 đã chạy trên MS-DOS, nhưng Microsoft đề xuất chuyển các trò chơi này sang DirectX để chạy trên Windows 95. Đó là cách Doom 95 trở thành trò chơi DirectX đầu tiên.
Sau này, Microsoft đã sử dụng DirectX làm nền tảng cho API chính của các máy chơi game Xbox đầu tiên của Microsoft. Nvidia đã giúp Microsoft với việc phát triển API và phần cứng đồ họa. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng DirectX thực sự bùng nổ vào năm 2002 với sự ra mắt của DirectX 9, bao gồm hỗ trợ các phần mềm shader phức tạp như pixel và vertex shader 2.0. Nhanh chóng chuyển đến ngày nay, DirectX 12 và DirectX 12 Ultimate vẫn là những trụ cột chính của phát triển trò chơi.
1. Microsoft Azure: Đám Mây Thống Trị Của Tương Lai
Nguồn Doanh Thu Chính và Nền Tảng Điện Toán Đám Mây Hàng Đầu Toàn Cầu
Microsoft Azure và các dịch vụ và thành phần đám mây khác hiện là một trong những động lực doanh thu chính của gã khổng lồ Redmond. Điều đó nói lên rất nhiều về tác động của nền tảng này. Nó có mọi thứ, từ phát triển ứng dụng đến phần mềm như một dịch vụ, quản lý, framework và các hệ thống khó có thể gói gọn trong bài viết này (nó cung cấp hơn 600 dịch vụ!). Thực tế quan trọng nhất là nó đã trở thành một trong những nền tảng đám mây hàng đầu cho các công ty và chính phủ trên toàn cầu.
Biểu tượng các dịch vụ Microsoft Azure trên nền đám mây, thể hiện sự đa dạng của nền tảng điện toán đám mây hàng đầu
Phiên bản Azure đầu tiên được giới thiệu tại Hội nghị Nhà phát triển Chuyên nghiệp (Professional Developers Conference) vào năm 2008, và nó có một tên mã bí ẩn: Project Red Dog. Lúc đầu, nó được đặt tên là Windows Azure, nhưng gã khổng lồ phần mềm đã đổi tên thành Microsoft Azure vào năm 2014. Tuy nhiên, các kế hoạch cho Azure đã bắt đầu sớm hơn nhiều, với việc Microsoft mua lại Groove Network vào năm 2005.
Thật khó để xác định chính xác thời điểm Microsoft Azure trở thành một trụ cột vững chắc cho điện toán đám mây. Có lẽ là vào năm 2014, khi Microsoft giới thiệu khả năng học máy (machine learning) của Azure. Đó là một cam kết mang tính bước ngoặt của Microsoft để phát triển và đưa các công nghệ tự động hóa đột phá vào các dịch vụ đám mây của mình.
Theo báo cáo Statista mới nhất, trong quý 3 năm 2024, Microsoft Azure và các dịch vụ liên quan chiếm 20% thị phần, thấp hơn một bước so với 31% do Amazon Web Services nắm giữ.
Sản Phẩm Microsoft Nào Đã Định Hình Trải Nghiệm Của Bạn?
Thật khó để tạo ra danh sách chỉ 5 sản phẩm hoặc dịch vụ có tác động của Microsoft vì chúng ta đã thấy rất nhiều sản phẩm như vậy trong 50 năm tồn tại của họ. Đối với bạn, có thể đó là Windows XP, Solitaire, WordPad, Windows Live, Microsoft Copilot (chà, có lẽ không phải cái đó), hoặc những sản phẩm khác mà tôi chưa nghĩ đến để đưa vào. Mục tiêu của tôi với bài viết này là kỷ niệm một giai đoạn tồn tại của chúng ta và cung cấp cái nhìn về một số sản phẩm đã có ý nghĩa trong quá khứ và hiện tại của Microsoft. Hãy cùng chia sẻ những sản phẩm Microsoft đã để lại dấu ấn sâu sắc nhất trong ký ức và trải nghiệm công nghệ của bạn bằng cách để lại bình luận bên dưới nhé!