Thời điểm tôi bắt đầu lắp ráp máy tính vào năm 2013, tôi luôn có thói quen ép xung (overclock) mọi bộ vi xử lý (CPU) mình sở hữu để vắt kiệt từng chút hiệu năng. Tôi đã dành hàng giờ để tinh chỉnh điện áp, điều chỉnh hệ số nhân và chạy thử nghiệm với Prime95 chỉ để đạt được vài trăm MHz. Mặc dù mức tăng hiệu năng chỉ rất nhỏ, nhưng việc đẩy giới hạn của bộ xử lý luôn mang lại niềm vui. Tuy nhiên, kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng CPU AMD Ryzen vào năm 2020, các ưu tiên của tôi đã thay đổi. Giờ đây, tôi không còn bận tâm đến việc ép xung nữa.
Thay vì chạy theo tốc độ xung nhịp cao hơn, tôi tập trung nhiều hơn vào nhiệt độ, hiệu quả năng lượng và sự ổn định của hệ thống, vì các CPU hiện đại vốn đã hoạt động gần với giới hạn của chúng ngay khi xuất xưởng. Đây chính là lúc undervolting phát huy tác dụng. Khi thực hiện đúng cách, undervolting giúp giảm lượng nhiệt tỏa ra mà không làm giảm hiệu năng, và trong nhiều trường hợp, còn giúp duy trì xung nhịp boost lâu hơn. Đây là một trong những điều đầu tiên tôi làm mỗi khi nâng cấp lên CPU mới, đặc biệt là vì những lợi ích mà nó mang lại vượt xa công sức bỏ ra để tìm ra một mức undervolt ổn định.
Hai bộ vi xử lý AMD Ryzen 9 9950X3D và Intel Core Ultra 9 285K đặt cạnh nhau trên bàn.
Undervolting là một công cụ mạnh mẽ, vì vậy việc hiểu rõ cách thức hoạt động của nó là rất quan trọng.
3 Lợi ích Cốt Lõi Khi Undervolting CPU
1. Giảm Nhiệt Độ Hoạt Động và Tăng Khoảng Trống Nhiệt
Bạn có thể đã biết rằng các CPU hiện đại thường chạy rất nóng ngay khi xuất xưởng. Ngày nay, bạn thường cần một bộ tản nhiệt AIO 360mm hoặc tản nhiệt khí cao cấp với TDP 250W để giữ cho các CPU cao cấp tương đối mát mẻ. Ngay cả khi đó, không có gì lạ khi thấy nhiệt độ chạm ngưỡng 90°C dưới tải nặng, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng bộ xử lý Core i9 hoặc Ryzen 9. Cả chip của AMD và Intel đều tăng tốc một cách mạnh mẽ cho đến khi đạt giới hạn nhiệt, có nghĩa là bộ tản nhiệt CPU của bạn phải hoạt động hết công suất ngay từ đầu.
Undervolting là một giải pháp trực tiếp cho vấn đề này. Bằng cách giảm nhẹ điện áp, tôi có thể giảm lượng nhiệt mà CPU tạo ra mà không làm giảm hiệu suất của nó. Kết quả là, bạn có thêm khoảng trống nhiệt, thường làm giảm nhiệt độ dưới tải từ 5-10°C. Ví dụ, cả 5900X và 5800X3D của tôi đều chạy ở mức 75-85°C khi chơi game ở cài đặt gốc, nhưng sau khi undervolting, nhiệt độ hoạt động ổn định quanh 70-75°C. Nhờ undervolting, tôi không còn phải lo lắng về các vấn đề điều tiết nhiệt (thermal throttling) nhiều như trước. Và vì nhiệt độ giảm, quạt CPU của tôi cũng chạy ở tốc độ thấp hơn, giúp máy tính của tôi yên tĩnh hơn khi chơi game.
2. Duy Trì Hiệu Suất Ổn Định và Xung Nhịp Boost Lâu Hơn
Màn hình máy tính hiển thị trò chơi Jedi Survivor đang chạy, kèm theo phần mềm MSI Afterburner giám sát hiệu suất CPU và GPU.
Đây là lý do chính khiến tôi luôn undervolt CPU trước khi bắt đầu chơi game. Bạn có thể nhanh chóng cho rằng việc giảm điện áp cấp cho CPU có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất tổng thể của nó, nhưng điều đó không nhất thiết đúng, đặc biệt nếu bạn thực hiện đúng cách. Chắc chắn, nếu bạn giảm điện áp quá mạnh, bạn có thể gặp phải tình trạng mất ổn định hệ thống hoặc crash, nhưng một mức undervolt nhẹ thực sự có thể giúp CPU của bạn duy trì tốc độ xung nhịp boost lâu hơn, dẫn đến hiệu suất chơi game tốt hơn.
Điều này chủ yếu là do các cài đặt điện áp mặc định cho CPU hiện đại thường được đặt ở mức thận trọng để đảm bảo sự ổn định trên một loạt các chip, ngay cả khi điều đó có nghĩa là cung cấp nhiều điện áp hơn mức chúng thực sự cần. Lượng điện áp dư thừa này chuyển thành nhiều nhiệt và tiêu thụ điện hơn, khiến CPU của bạn phải giảm hiệu suất sớm hơn dưới tải. Bằng cách undervolting, về cơ bản bạn đang loại bỏ lượng điện áp dư thừa mà đáng lẽ sẽ bị lãng phí dưới dạng nhiệt. Trong các trò chơi bị giới hạn bởi CPU, điều này dẫn đến ít hiện tượng sụt FPS hơn và duy trì khung hình mượt mà hơn, đặc biệt trong các phiên chơi game dài.
3. Tiết Kiệm Điện Năng và Kéo Dài Tuổi Thọ CPU
Giao diện phần mềm HWInfo hiển thị thông số điện năng tiêu thụ của CPU.
Các máy tính hiện đại tiêu thụ rất nhiều điện năng dưới tải, đặc biệt là những chiếc có CPU và GPU cao cấp. Mặc dù lợi ích tiết kiệm điện của undervolting không phải là động lực chính của tôi, nhưng đó vẫn là một phần thưởng tuyệt vời bên cạnh nhiệt độ thấp hơn và hiệu suất duy trì tốt hơn. Ngay cả một mức undervolt nhẹ cũng có thể giảm tổng mức tiêu thụ điện của hệ thống từ 20-30 watt. Con số đó ban đầu có vẻ không nhiều, vì mức tiết kiệm tức thì mỗi phiên là tối thiểu, nhưng nó chắc chắn sẽ cộng dồn qua nhiều năm sử dụng hàng ngày, đặc biệt nếu bạn cũng undervolt GPU của mình.
Quan trọng hơn, bạn đang có một CPU tiết kiệm điện hơn và chạy mát hơn, điều này chỉ có lợi cho tuổi thọ của nó. Nhiệt độ hoạt động thấp hơn có nghĩa là giảm ứng suất nhiệt trên silicon của CPU và làm chậm quá trình xuống cấp lâu dài. Chắc chắn, hầu hết các CPU hiện đại đều được chế tạo để bền bỉ vượt xa thời gian sử dụng thực tế của chúng, nhưng việc giữ chúng mát mẻ giúp tránh hỏng hóc sớm và đảm bảo hệ thống của bạn luôn ổn định. Nếu bạn là người giữ một CPU trong vài năm như tôi, bạn sẽ ngạc nhiên về mức độ hữu ích của undervolting về lâu dài.
Undervolting: Tinh Chỉnh Nhỏ, Lợi Ích Lớn
Không giống như ép xung thường đi kèm với lợi ích giảm dần và tăng thêm áp lực, undervolting mang lại cảm giác “đôi bên cùng có lợi”. Về cơ bản, bạn đang giúp CPU tiêu thụ ít điện năng hơn và chạy mát hơn, đồng thời giúp nó duy trì tốc độ tối đa để cải thiện hiệu suất ổn định. Bên cạnh đó, máy tính của bạn chạy yên tĩnh hơn vì quạt không phải tăng tốc nhiều, và CPU có khả năng hoạt động lâu hơn nhờ giảm ứng suất nhiệt. Một khi tôi tự mình chứng kiến kết quả, tôi bắt đầu coi undervolting là một bước bắt buộc mỗi khi tôi sở hữu một CPU mới. Chắc chắn, việc tìm ra cài đặt điện áp phù hợp cần một chút thử và sai, nhưng các công cụ phần mềm hiện đại đã làm cho quá trình này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Và khi không có nhược điểm nào khi thử nó, điều gì đang ngăn cản bạn gặt hái những lợi ích này?