Trong nhiều năm qua, FPS (Frames Per Second) luôn được xem là thước đo quan trọng nhất của hiệu suất chơi game. Nếu chiếc PC gaming của bạn có thể đạt trên mức 60 FPS thần kỳ, đó thường được coi là một chiến thắng. Tuy nhiên, một chỉ số FPS cao không phải lúc nào cũng đảm bảo trải nghiệm chơi game mượt mà và thú vị. Có rất nhiều yếu tố khác đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cảm giác “mượt” hoặc “trôi chảy” khi chơi game, mà nhiều game thủ Việt Nam thường bỏ qua.
Ngày nay, game thủ dần có thêm kiến thức về các khái niệm như frame time hay độ trễ đầu vào (input latency). Đặc biệt, với sự xuất hiện của công nghệ tạo khung hình (frame generation), toàn bộ khái niệm về FPS trở nên phức tạp hơn. Việc hiểu rõ các yếu tố nền tảng quyết định hiệu suất chơi game thực sự mà bạn nhận được là vô cùng cần thiết, giúp bạn xác định và khắc phục bất kỳ điểm nghẽn nào trong hệ thống của mình để có một trải nghiệm chơi game tối ưu nhất.
Hệ thống máy tính chơi game với hai card đồ họa: RTX 3080 Ti và GTX 1080, minh họa sức mạnh phần cứng
1. Khung Hình Tạo Bởi AI (Frame Generation): Lợi và Hại
Công nghệ tạo khung hình, điển hình là DLSS Frame Generation của Nvidia, đã cách mạng hóa cách chúng ta nhìn nhận FPS. Sau thành công của công nghệ nâng cấp hình ảnh DLSS, Nvidia tiếp tục phát triển DLSS Frame Generation để đẩy chỉ số FPS lên cao hơn nữa.
AI-Generated Frames Tăng Độ Trễ Đầu Vào
Về cơ bản, Frame Generation sẽ chèn các khung hình được dự đoán giữa các khung hình thực tế do GPU render, nhằm mang lại một trải nghiệm mượt mà hơn về mặt thị giác. Tuy nhiên, chỉ vì các khung hình do AI tạo ra giúp đẩy bộ đếm FPS lên 120 FPS, điều đó không có nghĩa là bạn sẽ “cảm thấy” như đang chơi một tựa game ở 120 FPS thực sự. Các khung hình được AI tạo ra không cải thiện khả năng phản hồi của game theo cách mà các khung hình truyền thống làm được.
Trải nghiệm thực tế của game thủ vẫn phụ thuộc rất nhiều vào tốc độ khung hình cơ bản (base framerate) của game (có hoặc không có sự hỗ trợ của upscaling). Do đó, chỉ số FPS thuần túy trở nên ít ý nghĩa hơn. Đây cũng là lý do tại sao nhiều người tiêu dùng cảm thấy khó chịu với Nvidia khi hãng này quảng bá công nghệ Multi Frame Generation mới trong đợt ra mắt RTX 50 mà không đề cập nhiều đến hiệu suất thô thực sự của card.
Vì vậy, lần tới khi bạn xem một bài benchmark game hoặc tự hỏi tại sao trải nghiệm với FPS ba chữ số của mình lại không “mượt” như mong đợi, hãy kiểm tra xem có bất kỳ khung hình AI nào đang “ẩn nấp” hay không.
Hình ảnh game X4: Foundations hiển thị trên màn hình MSI Optix MPG321UR-QD, thể hiện chất lượng đồ họa và trải nghiệm gaming
2. Thiết Bị Ngoại Vi Tốc Độ Phản Hồi Thấp Gây Trở Ngại
Hầu hết game thủ đều hiểu tầm quan trọng của một màn hình chơi game tốc độ cao, nhưng thường bỏ qua độ trễ của các thiết bị ngoại vi khác. Độ trễ đầu vào (input latency) – thời gian từ khi bạn nhấn phím hoặc click chuột đến khi hành động đó hiển thị trên màn hình – rõ ràng bị ảnh hưởng bởi loại bàn phím và chuột bạn đang sử dụng. Nhiều game thủ chọn giữ lại các thiết bị ngoại vi cũ kỹ, không rõ nguồn gốc để dồn tiền vào các linh kiện PC cốt lõi, nhưng điều này có thể gây bất lợi cho trải nghiệm chơi game, đặc biệt trong các tựa game FPS nhịp độ nhanh.
Tầm Quan Trọng Của Polling Rate
Polling rate (tần số lấy mẫu) là tần suất mà bàn phím hoặc chuột của bạn gửi dữ liệu đến PC. Tốc độ này quyết định độ nhanh chóng mà đầu vào của bạn được gửi đến máy tính. Nếu bạn đang sử dụng bàn phím và chuột văn phòng cũ để chơi game, bạn có thể đang hoạt động ở mức 125Hz. Trong khi đó, hầu hết chuột và bàn phím chơi game giá cả phải chăng hiện nay đều hoạt động ở mức tối thiểu khoảng 1000Hz, với nhiều mẫu đạt tới 8000Hz.
Mặc dù polling rate vượt quá 1000Hz không tạo ra sự khác biệt lớn cho đa số game thủ, nhưng con số 1000Hz vẫn tốt hơn rất nhiều so với 125Hz. Đã đến lúc bạn nên cân nhắc nâng cấp lên một chiếc bàn phím và chuột chơi game tương đối hiện đại nếu muốn loại bỏ một phần độ trễ đầu vào khỏi phương trình.
Chuột gaming Razer Deathadder V3 Hyperspeed màu đen, đại diện cho thiết bị ngoại vi có polling rate cao giảm độ trễ
Ví dụ, Razer Deathadder V3 Hyperspeed là một lựa chọn đáng cân nhắc. Với thiết kế siêu nhẹ 55g và công thái học, cùng thời lượng pin lên đến 100 giờ, nó hướng đến các game thủ chuyên nghiệp. Mặc định có polling rate 1000Hz và có thể nâng cấp lên 8kHz nếu mua thêm dongle.
3. VSync: Con Dao Hai Lưỡi
VSync (vertical synchronization) là một kỹ thuật được sử dụng để chống hiện tượng xé hình (screen tearing) – tình huống mà đầu ra của GPU vượt quá tốc độ làm mới của màn hình, dẫn đến hình ảnh bị vỡ ngang. VSync khắc phục hiện tượng không mong muốn này bằng cách giới hạn tốc độ khung hình của GPU theo tốc độ làm mới của màn hình, loại bỏ xé hình nhưng đồng thời cũng tăng độ trễ đầu vào (input lag).
Tối Ưu Hóa Với VRR và Công Nghệ Giảm Độ Trễ
Mặc dù các công nghệ VRR (Variable Refresh Rate) hiện đại như G-Sync và FreeSync đã loại bỏ nhược điểm của VSync, nhiều game thủ vẫn có thể bật VSync (mà không hề hay biết) trong cài đặt hiển thị của game. Nếu bạn cảm thấy PC của mình không chạy game mượt mà như lẽ ra phải có (dựa trên thông số kỹ thuật), hãy kiểm tra cài đặt trong game để xem VSync có đang bật hay không. Tắt VSync sẽ cho phép GPU của bạn cung cấp toàn bộ đầu ra đến màn hình. Tất nhiên, bạn nên bật G-Sync hoặc FreeSync để tránh hiện tượng giật hình (stuttering) do tốc độ khung hình bị tụt lại so với tốc độ làm mới.
Bạn cũng nên tìm hiểu về các công nghệ Nvidia Reflex và AMD Anti-Lag để giảm độ trễ render – độ trễ giữa thời điểm một khung hình được GPU render và thời điểm nó hiển thị trên màn hình. Các kỹ thuật này đảm bảo CPU render tất cả các khung hình đúng lúc để GPU xử lý chúng, giảm thiểu độ trễ tổng thể.
4. VRAM Không Đủ: Kẻ Hủy Diệt FPS Thầm Lặng
Card đồ họa mạnh mẽ của bạn có thể đang trên đà tạo ra 100 FPS ấn tượng trong một tựa game nặng, nhưng có thể dễ dàng gặp phải “chướng ngại vật” VRAM, khiến FPS tụt giảm nghiêm trọng. Một GPU có khả năng cung cấp FPS cao thôi là chưa đủ; bạn cũng cần đủ VRAM onboard, tùy thuộc vào độ phân giải bạn đang chơi. Nếu không có đủ VRAM, bạn sẽ gặp phải hiện tượng giật hình (stuttering), texture bị lỗi không tải đúng cách và thậm chí là crash game.
Dung Lượng VRAM Khuyến Nghị
Trong khi 8GB VRAM là mức tối thiểu cho chơi game 1080p hiện nay, bạn nên đặt mục tiêu ít nhất 12GB cho chiếc GPU tiếp theo của mình. Điều này là do nhiều game có khả năng vượt quá 8GB VRAM ngay cả ở 1080p, và khi bạn chuyển sang chơi game 1440p, bạn sẽ nhanh chóng hết 8GB VRAM trong nhiều tựa game. Đối với chơi game 4K, các nhà sản xuất lý tưởng nên cung cấp 20GB, nhưng 16GB là những gì bạn thường thấy trên các GPU giá 1.000 USD hiện nay. AMD RX 9070 XT, với mức giá khoảng 600 USD, là một GPU 4K tuyệt vời và đi kèm với 16GB VRAM, tốt hơn so với những gì Nvidia cung cấp ở mức giá này.
Card đồ họa ASRock Radeon RX 9070 XT Steel Legend, minh họa một lựa chọn GPU với VRAM đủ cho game độ phân giải cao
5. Frame Time: Chỉ Số Quan Trọng Hơn FPS
Cuối cùng, một chỉ số FPS cao đơn thuần không có nghĩa là bạn sẽ tận hưởng trải nghiệm chơi game mượt mà. Frame time (thời gian khung hình), hay khoảng thời gian mà một khung hình riêng lẻ hiển thị trên màn hình, cho bạn biết trải nghiệm 60 FPS hay 120 FPS của bạn ổn định hay nhất quán đến mức nào. Mặc dù 60 FPS về mặt kỹ thuật có nghĩa là một khung hình hiển thị cứ sau 16.67ms (phép chia đơn giản), nhưng đó không phải là cách một game hoạt động trong thế giới thực.
Sự Ổn Định Của Frame Time
Một game có thể hiển thị các khung hình bị chậm trễ trong suốt một giây, sau đó là một loạt các khung hình nhanh chóng, trong khi vẫn duy trì mức trung bình 60 khung hình mỗi giây. Rõ ràng, bạn không muốn trải nghiệm 60 FPS chắp vá này, mặc dù nó vẫn đạt được con số “thần kỳ” đó. Frame time tổng thể thấp hơn đảm bảo tình trạng giật hình tối thiểu, để bạn có được trải nghiệm nhất quán. Miễn là PC và game engine cùng nhau duy trì frame time thấp và ổn định, bạn sẽ thực sự “cảm nhận” được những chỉ số FPS cao đó.
Biểu đồ Frame Time của game Cyberpunk 2077, minh họa sự biến động của thời gian hiển thị khung hình
FPS Không Phải Là Tất Cả
Người ta thường nói rằng một trải nghiệm 60 FPS ổn định tốt hơn nhiều so với 120 FPS không ổn định. Frame pacing (sự sắp xếp khung hình) là một chỉ số hữu ích hơn nhiều cho trải nghiệm chơi game mượt mà. Bên cạnh đó, bạn cũng nên lưu ý đến độ trễ đầu vào do các thiết bị ngoại vi có polling rate thấp, tác động của frame generation, và cài đặt VSync. Cuối cùng, một GPU với VRAM không đủ sẽ không cho phép PC của bạn tạo ra các khung hình mà nó có khả năng, dẫn đến một trải nghiệm giật lag khó chịu.
Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp game thủ Việt Nam tối ưu hóa hệ thống của mình một cách hiệu quả hơn, không chỉ chạy theo con số FPS cao mà còn hướng đến một trải nghiệm chơi game mượt mà và ổn định nhất. Hãy kiểm tra lại các thiết lập và linh kiện của bạn để đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ yếu tố quan trọng nào. Bạn có kinh nghiệm hay mẹo nào để cải thiện trải nghiệm chơi game của mình không? Hãy chia sẻ trong phần bình luận bên dưới!