Ngành công nghiệp game mà chúng ta yêu thích và tôn trọng chưa bao giờ ngừng phát triển. Mỗi vài năm, lại có một tựa game không chỉ bán chạy mà còn định hình lại toàn bộ ngành. Dù những tựa game này làm được điều đó bằng cách giới thiệu cơ chế gameplay mang tính cách mạng, đẩy phần cứng đến giới hạn, hay tạo ra một thể loại hoàn toàn mới, chúng đều để lại dấu ấn không thể phủ nhận.
Trong khi chúng ta vẫn còn tranh luận về cách thức một số game này thay đổi ngành, chúng chắc chắn đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình ngành game như chúng ta biết ngày nay. Với năm 2025 hứa hẹn sẽ là một năm bùng nổ của làng game, hãy cùng nhìn lại cách thức ngành công nghiệp này đã trưởng thành cùng những tựa game đã ghi dấu ấn trong lịch sử của nó.
Hình ảnh cắt dán hai nhân vật game từ Alan Wake 2 và Death Stranding, đại diện cho những tựa game độc đáo định hình tương lai ngành công nghiệp game.
10. Tetris (1984) – Khối hình xây dựng đế chế game
Nếu có bằng chứng thuyết phục nhất về việc gameplay vượt trội hơn đồ họa, thì đó chính là Tetris. Không có texture HD hay các đoạn cắt cảnh điện ảnh – chỉ là sự hoàn hảo đơn giản và gây nghiện của việc xếp khối. Với kinh nghiệm cá nhân khi dành ba giờ đồng hồ tuần trước để cố gắng phá kỷ lục của chính mình, tôi có thể khẳng định rằng Tetris không quan trọng bạn bao nhiêu tuổi – một khi đã bắt đầu, bạn sẽ chơi “thêm một ván nữa” cho đến khi mắt mờ đi.
Tetris ra mắt trên IBM PC vào năm 1985, không lâu sau khi được tạo ra một năm trước đó. Mất thêm hai năm nữa để trò chơi này đến Bắc Mỹ và Châu Âu, sau đó thì không gì có thể ngăn cản được nó. Đến năm 1989, Nintendo đã ra mắt Game Boy với chỉ một trò chơi duy nhất – Tetris – trong băng game của mình. Tetris thực sự đã định nghĩa game cầm tay – Game Boy và Tetris là một cặp trời sinh trong thế giới game. 35 triệu bản bán ra đã chứng minh rằng chơi game di động không chỉ khả thi mà còn thiết yếu. “Hiệu ứng Tetris” là có thật – những chuyến đi lại trở thành cuộc thi đấu, giờ giải lao trở thành những trận chiến, và mọi thanh niên có điều kiện đều sở hữu một chiếc Game Boy chỉ để chơi Tetris. Ngay cả ngày nay, Tetris vẫn tồn tại dưới một hình thức nào đó trên mọi thiết bị có thể tưởng tượng được.
Ảnh chụp màn hình game Tetris Effect với một bàn chơi lớn và một bàn nhỏ hơn, minh họa gameplay xếp khối kinh điển đã định nghĩa game cầm tay.
9. Doom (1993) – Ông tổ của thể loại bắn súng góc nhìn thứ nhất
Bạn thích Battlefield hay Call of Duty hơn? Nếu Doom không tồn tại, thì cả hai cũng sẽ không có mặt. Doom năm 1993 không chỉ định nghĩa mà còn tạo ra toàn bộ thể loại bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS). Hầu hết các tựa game trên thế giới năm 1993 đều là dạng cuộn ngang (side-scrollers), trong khi Doom cho phép người chơi hóa thân vào một lính thủy đánh bộ cầm súng shotgun và tàn sát ác quỷ một cách đẹp mắt và vinh quang theo góc nhìn thứ nhất.
Nhanh, tàn bạo và mang tính cách mạng, Doom không chỉ dừng lại ở gameplay FPS. Nó còn giới thiệu chế độ chơi mạng, phổ biến việc mod game, truyền cảm hứng cho điều chúng ta biết đến ngày nay là speedrunning, và thậm chí thúc đẩy game PC bằng cách ảnh hưởng đến sự phát triển của DirectX. Lần tới khi bạn hạ gục đối thủ mà không cần ngắm hay “bunny-hop” qua bản đồ? Bạn có thể cảm ơn Doom. Ba mươi hai năm sau, bản Doom gốc có thể chạy trên hầu hết mọi thứ, và phiên bản mới nhất của franchise, Doom: The Dark Ages, là một trong những tựa game được mong đợi nhất năm 2025.
Hình ảnh bìa game DOOM + DOOM II, biểu tượng của thể loại bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS) đã tạo ra một cuộc cách mạng trong làng game.
8. Final Fantasy VII (1997) – Khi Midgar chinh phục phương Tây
Thể loại JRPG ở phương Tây luôn là một thị trường ngách là chính. Điều đó đúng cho đến khi Final Fantasy VII xuất hiện. Năm 1997, Cloud và thanh Buster Sword của anh đã đưa những trận chiến theo lượt, những câu chuyện sử thi và những cú sốc cảm xúc trở thành xu hướng chính. FFVII đã sử dụng các đoạn cắt cảnh được dựng sẵn (pre-rendered cutscenes) và mô hình nhân vật 3D, điều cực kỳ tham vọng vào thời điểm đó. Tất nhiên, để đạt được những điều này, Square Enix đã phát hành game trên PlayStation, điều này đã đưa console của Sony lên bản đồ.
Sony đã đặt cược vào tầm nhìn đầy tham vọng của Square, và điều đó đã mang lại thành công vang dội. Số phận của Aerith vẫn còn ám ảnh chúng ta nhiều thập kỷ sau đó, dù trong bản gốc hay những bản remake mới tuyệt vời, những bản đã khẳng định mình là khuôn mẫu cho cách làm lại một trò chơi cho phần cứng hiện đại. FFVII không chỉ là một JRPG, mà là một sự kiện đã định hình lịch sử game, khiến nó trở thành tựa RPG phải chơi vào thời điểm đó và là một tựa game phải có trong thư viện của mọi game thủ cho đến tận ngày nay.
Cận cảnh nhân vật Leon Kennedy trong Resident Evil 4, minh họa cho tầm quan trọng của các phiên bản remake trong việc hồi sinh những tựa game kinh điển.
7. Metal Gear Solid (1998) – Khi phim và game hòa quyện
Thương hiệu Metal Gear mang tính biểu tượng có thể đã bắt đầu vào năm 1987, nhưng phải mất 11 năm để series này ra mắt tựa game 3D đầu tiên của mình. Tất cả bắt đầu với Metal Gear Solid vào năm 1998, khi Hideo Kojima đạo diễn một trải nghiệm điện ảnh chưa từng có trước đây, xóa mờ ranh giới giữa phim và kể chuyện tương tác. Metal Gear Solid mang đến những âm mưu chính trị, hoạt động gián điệp chiến thuật và những khoảnh khắc phá vỡ bức tường thứ tư (fourth-wall breaks) vẫn còn khiến người chơi phải vò đầu bứt tai đến tận ngày nay.
Đó chưa phải là tất cả – MGS đã định nghĩa lại ý nghĩa của lối chơi lén lút (stealth) trong game. Thay vì xông vào với súng ống loạn xạ, mọi người chơi đều phải suy nghĩ, ẩn nấp và lắng nghe. Sau đó, có Psycho Mantis – một trận đấu boss được thiết kế điên rồ đến mức hắn có thể “đọc suy nghĩ” của bạn thông qua cổng bộ nhớ của PlayStation, và cách duy nhất để ngăn hắn biết mọi đòn tấn công của bạn và né tránh chúng là chuyển cổng điều khiển. Sự kết hợp giữa cơ chế sâu sắc, điện ảnh tuyệt vời và các trận đấu boss đáng nhớ của Metal Gear Solid vẫn còn quan trọng ngay cả ngày nay, vì nếu không có MGS, chúng ta sẽ không có Splinter Cell hay các tựa game Hitman.
Hình ảnh tổng hợp các tựa game Metal Gear, trong đó có Metal Gear Solid đã định hình thể loại game hành động lén lút và kể chuyện đậm chất điện ảnh.
6. Grand Theft Auto III (2001) – Định nghĩa lại thế giới mở
Trước khi Rockstar ra mắt GTA III vào năm 2001, các tựa game thế giới mở giống như những hành lang rộng lớn nhưng trống rỗng – to lớn nhưng thiếu chiều sâu. Sau quả bom tấn này, người chơi đột nhiên có cả một thành phố 3D để tha hồ gây náo loạn. Game thủ trên khắp thế giới đều kinh ngạc trước sự tự do mới mẻ này. Liberty City không chỉ là một bối cảnh – đó là một thế giới sống động, đầy rẫy ô tô để cướp, dân thường để “khủng bố”, và vô vàn nhiệm vụ để tôi có thể bỏ qua khi tự mình dàn dựng những pha hành động điện ảnh.
GTA III không chỉ ảnh hưởng đến các tựa game thế giới mở mà còn định nghĩa chúng. Mọi sim tội phạm thế giới mở ra đời sau này đều nợ sự tồn tại của mình cho GTA III. Trên thực tế, có thể nói rằng chúng ta sẽ không có Skyrim hay Assassin’s Creed nếu không có GTA III, và thậm chí cả Cyberpunk – một tựa game mà bạn chắc chắn nên chơi lại. Tự do là vua trong các trò chơi, và Grand Theft Auto III đã chứng minh điều đó một cách không thể nghi ngờ. Giờ đây, 24 năm sau, game thủ trên toàn thế giới vẫn không ngừng nghĩ về GTA VI sắp ra mắt, chắc chắn sẽ là phiên bản lớn nhất mà thương hiệu này từng chứng kiến.
Hình ảnh trong game Grand Theft Auto III, thể hiện sự tự do khám phá thành phố 3D rộng lớn, một bước đột phá định nghĩa game thế giới mở.
5. World of Warcraft (2004) – MMO trở thành một lối sống
Các tựa game MMORPG có tồn tại trước World of Warcraft không? Có. Nhưng liệu có tựa game nào làm được như Blizzard không? Không. WoW không chỉ là một MMORPG – nó là một cơn nghiện, một cuộc đời thứ hai, và một trung tâm xã hội tất cả gói gọn trong một. Sự kết hợp giữa gameplay dễ tiếp cận, cốt truyện phong phú, và tâm lý “chỉ một nhiệm vụ nữa thôi” đã giữ chân người chơi trong nhiều năm. Rốt cuộc, chúng ta đang nói về MMORPG phổ biến nhất mọi thời đại.
Hơn nữa, WoW 2004 còn chứng minh rằng mô hình game dựa trên phí thuê bao (subscription-based gaming) có thể thành công. Hàng triệu game thủ, trong đó có tôi, đã vui vẻ trả một khoản phí hàng tháng để khám phá Azeroth, cùng bạn bè tham gia raid, và không ngừng cày cuốc để tìm kiếm chiến lợi phẩm. Cho đến ngày nay, WoW vẫn là tiêu chuẩn để đánh giá tất cả các MMORPG khác. Và thành thật mà nói – nếu bạn đã từng mất một người bạn vì WoW, bạn sẽ hiểu sâu sắc cái hố thỏ này đến mức nào.
Ảnh chụp màn hình game World of Warcraft, minh họa thế giới Azeroth rộng lớn, một MMORPG đã trở thành một phần cuộc sống của hàng triệu người chơi.
4. The Elder Scrolls IV: Oblivion (2006) – Chiếc “ví tiền” đầu tiên của chúng ta
Không thể không nhắc đến điều này – tựa game Elder Scrolls thứ tư, Oblivion, là một tựa RPG vững chắc vào thời điểm đó. Không chỉ vậy, bản mở rộng DLC của nó, Shivering Isles, đã đi vào lịch sử như một trong những DLC vĩ đại nhất từng được tạo ra. Tuy nhiên, Oblivion đã thay đổi thế giới không phải qua gameplay của nó, mà là một thứ sẽ đưa chúng ta xuống một con đường mà chúng ta sẽ không bao giờ quay trở lại – microtransaction (giao dịch nhỏ trong game). Năm 2006, Bethesda đã rao bán bộ giáp ngựa cho Elf trong game, giúp tăng HP và cải thiện vẻ ngoài, tất cả chỉ với giá 2.50 đô la.
Tất nhiên, điều này đã vấp phải sự phẫn nộ, nhưng bạn đoán xem? Mọi người vẫn mua nó, và đó là tất cả những gì các nhà phát hành cần thấy. Tiện ích bổ sung nhỏ bé này đã mở đường cho tất cả những gì chúng ta thấy ngày nay – từ loot box cho đến battle pass. Mặc dù là một tựa RPG phi thường, di sản lớn nhất của Oblivion không thể phủ nhận chính là sự thay đổi trong cách game được kiếm tiền. Cho dù đó là vật phẩm thẩm mỹ hay cơ chế “pay-to-win”, ngành công nghiệp đã ghi nhận, và đây là chúng ta. Gần hai thập kỷ sau, ví tiền của chúng ta chưa bao giờ trở lại như xưa.
Hình ảnh trong The Elder Scrolls IV: Oblivion, tựa game RPG huyền thoại đã mở đường cho mô hình microtransaction trong ngành công nghiệp game.
3. Crysis (2007) – Thử thách phần cứng PC tối đa
Trở lại năm 2007, khi Crytek trình chiếu cho game thủ những hình ảnh từ Crysis sắp ra mắt, không ai trong chúng tôi tin rằng đó là ảnh chụp trong game. Ôi chao, chúng tôi đã vui mừng đến mức nào khi nhận ra mình đã sai! Crysis không khác gì một kỳ quan kỹ thuật tuyệt đẹp – một tựa game vượt xa bất cứ thứ gì thế giới từng thấy về độ chân thực đồ họa. Không có gì ngạc nhiên khi nó trở thành một bài kiểm tra căng thẳng cho các PC gaming, và tất nhiên, đã khai sinh ra meme mang tính biểu tượng, “Liệu nó có chạy được Crysis không?”.
Crysis năm 2007 đã “cười nhạo” vào phần cứng của chúng ta và biến GPU của chúng ta thành những chiếc lò sưởi di động được “thần thánh hóa”. Hình ảnh của Crysis đã đặt ra một tiêu chuẩn mới, không thể đạt được, khiến mọi tựa game khác trông như thể tụt hậu một thế hệ. Ngay cả cài đặt đồ họa cao nhất của trò chơi cũng đang chờ đợi thế hệ phần cứng tiếp theo, vì chúng đơn giản là được thiết kế để chơi trên phần cứng tương lai. Đây cũng không chỉ là một bữa tiệc thị giác – việc tung hoành trong bộ nanosuit trên bản đồ thế giới mở vẫn là một niềm vui đến tận ngày nay, và ngay cả 18 năm sau, Crysis vẫn là một trong những tựa game đã “già đi” một cách tuyệt vời.
Ảnh chụp màn hình từ Crysis Remastered, thể hiện đồ họa tiên tiến và môi trường sống động đã từng thử thách mọi cấu hình PC khi mới ra mắt.
2. Candy Crush (2012) – Microtransaction từ một đối tượng hoàn toàn mới
Candy Crush đã gây bão toàn cầu với cách tiếp cận đơn giản nhưng tinh tế của nó đối với thiết kế game “match-3” mang tính biểu tượng. Năm 2012, nó đã dành khoảng nửa năm trên Facebook trước khi xuất hiện trên iOS và Android, và đó là nơi mọi thứ bắt đầu. Trước đây, game di động chủ yếu là những trò giải trí nhẹ nhàng, nhưng sau đó chúng đã trở thành những cỗ máy kiếm tiền. Trò chơi này đã thu hút hàng triệu người dùng bằng gameplay đơn giản và sau đó khiến họ chi tiêu bằng một mô hình microtransaction “xảo quyệt” – lượt di chuyển bổ sung và mạng không giới hạn đều có giá.
Hơn bất kỳ trò chơi nào khác, Candy Crush đã biến game di động thành một mỏ vàng. Nó chứng minh rằng “miễn phí để chơi” (free-to-play) thường chỉ là một cách để đưa bạn vào cửa và khiến bạn phải trả tiền ở mọi bước trên đường đi. Tua nhanh đến hôm nay; hầu hết mọi game di động đều tuân theo bản thiết kế của Candy Crush. Microtransaction có thể phần lớn là một tính năng của game PC/console vào thời điểm đó. Tuy nhiên, Candy Crush đã tiếp cận được một lượng khách hàng tiềm năng rộng lớn hơn nhiều với người dùng di động, và sau đó đã kiếm hàng triệu đô la mỗi tuần.
1. Fortnite (2017) – Battle Pass lên ngôi
Fortnite của Epic Games ban đầu là một tựa game sinh tồn hợp tác, nhưng khi thể loại battle royale bùng nổ nhờ H1Z1 và PUBG, nó đã xoay trục – một cách mạnh mẽ. Đây không phải là tựa game battle royale đầu tiên, cũng không phải là tựa game đầu tiên có gói mùa hoặc hàng tháng cung cấp phần thưởng bổ sung cho những người trả thêm một chút tiền. Tuy nhiên, Fortnite là tựa game đã đưa nó trở nên vĩ đại. Cỗ máy miễn phí để chơi của Epic đã định nghĩa lại thể loại này bằng cơ chế xây dựng độc đáo và cách tiếp cận kiếm tiền mang tính cách mạng – Battle Pass.
Ra mắt trong mùa thứ hai của Fortnite, hệ thống Battle Pass gần như là một sự thay đổi đáng hoan nghênh so với những tranh cãi về loot box, mang đến cho người chơi một lộ trình phần thưởng rõ ràng thay vì dựa vào yếu tố may rủi (RNG). Những phần thưởng này cũng trở nên không thể đạt được sau vài tháng, thúc đẩy sự gắn kết và nỗi sợ bỏ lỡ (FOMO) của chúng ta. Kết quả? Một mỏ vàng kiếm tiền mà các nhà phát hành ở khắp mọi nơi vội vã sao chép.
Ngoài ra, Fortnite đã phát triển thành một nền tảng giải trí, tổ chức các buổi hòa nhạc trực tiếp và các sự kiện crossover. Một khoảnh khắc, bạn đang “crank 90s” trong một trận đấu xây dựng; khoảnh khắc tiếp theo, bạn đang xem Ariana Grande biểu diễn trong môi trường không trọng lực. Epic đã tặng một số game miễn phí tuyệt vời trong những năm qua, nhưng tựa game miễn phí đã mang lại cho họ hàng tỷ đô la chắc chắn là Fortnite.
Ảnh chụp màn hình game Fortnite, minh họa phong cách đồ họa đặc trưng và cơ chế xây dựng độc đáo của tựa game Battle Royale đã phổ biến hệ thống Battle Pass.
Những cột mốc trên hành trình dài này
Lịch sử ngành game chắc chắn còn chứa đựng nhiều tựa game có ảnh hưởng khác, nhưng mười cái tên này là những “gã khổng lồ” không thể phủ nhận đã định hình lại ngành. Dù bằng cách đặt ra các tiêu chuẩn mới trong cách kể chuyện hay cách mạng hóa mô hình kiếm tiền, dù tốt hay xấu, mỗi tựa game này đều để lại một dấu ấn khó phai. Đây là những tựa game mà ai cũng biết, bất kể họ có chơi chúng hay không. Yêu hay ghét chúng, ngành game sẽ không thể giống như ngày nay nếu thiếu vắng những tựa game lịch sử, có sức ảnh hưởng to lớn này.